Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四果
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
四 し よん よ スー
bốn.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果状果 いちじくじょうか
fig, syconium