Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 困った申し出
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申出 もうしで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
困った こまった
khó khăn
申し出で もうしでで
đề nghị; yêu cầu; kiến nghị; báo cáo; thông báo
申し出る もうしでる
tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
申出で もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
困った人 こまったひと
người gặp rắc rối, người gặp khó khăn