Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国分寺市
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).