Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国土調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai