Các từ liên quan tới 国慶節 (ベトナム)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国慶節 こっけいせつ
ngày lễ quốc khánh; lễ quốc khánh.
中国.ベトナム ちゅうごく.べとなむ
Trung - Việt.
国慶 こっけい くにけい
ngày quốc khánh Trung Quốc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム祖国戦線 べとなむそこくせんせん
mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.