Các từ liên quan tới 国立ハリケーンセンター
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立国 りっこく
lập quốc.
国立 こくりつ
quốc lập; quốc gia.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.