Các từ liên quan tới 国立市立国立第二中学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
立てかける 立てかける
dựa vào
中立国 ちゅうりつこく
nước trung lập.