Các từ liên quan tới 国立彫像ホール・コレクション
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
彫像 ちょうぞう
bức tượng.
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
立像 りつぞう
tượng đứng