Các từ liên quan tới 国立病院・国立療養所の一覧
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国立 こくりつ
quốc lập; quốc gia.
立国 りっこく
lập quốc.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
国立国語研究所 こくりつこくごけんきゅうしょ
Học viện Nhật ngữ Quốc gia
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.