Các từ liên quan tới 国鉄の車両形式一覧
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
一形式 いつけいしき いちけいしき
one form (of), a form of
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
車の両輪 くるまのりょうりん
mối quan hệ khăng khít không thể tách rời (như xe phải đủ bánh )