Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国防献金
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
きんメダル 金メダル
huy chương vàng