Các từ liên quan tới 土井利忠 (技術者)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
電気技術者 でんきぎじゅつしゃ
kỹ sư điện
技術者倫理 ぎじゅつしゃりんり
engineering ethics
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật