Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
土地の人 とちのひと
dân địa phương
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
自国の土地 じこくのとち
đất nước mình.
土地の見本 とちのみほん
mẫu đất.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
貸土地 かしとち
Cho thuê đất