Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土地区画整理法
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
区劃整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
耕地整理 こうちせいり
redeployment (của) trồng trọt được hạ cánh
法的整理 ほうてきせいり
thanh lý hợp pháp, hòa giải qua trung gian của một công ty
論理区画 ろんりくかく
phân vùng logic
土地倫理 とちりんり
land ethics
整数計画法 せいすうけいかくほう
lập trình số nguyên tuyến tính