Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土岐定経
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
経常勘定 けいじょうかんじょう
tài khoản hiện tại
浄土三部経 じょうどさんぶきょう
three major sutras of Pure Land Buddhism
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).