Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土御門元春
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
春の土 はるのつち
bare ground revealed by melting snow
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
御中元 ごちゅうげん
lễ vu lan
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi