Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
家門 かもん
tông môn.
御門 みかど
thiên hoàng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
専門家 せんもんか
chuyên gia
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
御家族 ごかぞく
bảo quyến.