Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土石流危険渓流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
土石流 どせきりゅう
hiện tượng đất chuồi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
渓流 けいりゅう
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
流石 さすが
quả là
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
渓流釣り けいりゅうづり
núi chảy câu cá