Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
作土 さくど
lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt
肥大 ひだい
sự mập mạp; sự béo tốt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土作り つちづくり
keeping soil in good condition
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước