Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方財政委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
政策委員会 せーさくいいんかい
ủy ban về các vấn đề chính sách
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方行財政 ちほうぎょうざいせい
kinh tế địa phương; chuyện tài chính địa phương
農地委員会 のうちいいんかい
ủy ban đất nông nghiệp.