地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
農政 のうせい
nền chính trị nông nghiệp.
局方 きょくほう
Japanese Pharmacopeia
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方行政官 ちほうぎょうせいかん
cơ quan chính quyền địa phương