Các từ liên quan tới 地球に落ちて来た男
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落球 らっきゅう
sự lóng ngóng, sự vụng về
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
落地 らくち おろち
rơi xuống đất
手に落ちる てにおちる
rơi vào tay, rơi vào sự kiểm soát của ai đó
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )