Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー収支 エネルギーしゅーし
sự cân bằng năng lượng
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
地熱エネルギー じねつエネルギー ちねつエネルギー
geothermal; sức mạnh geothermal
地支 ちし
chi nhánh
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
プライマリー収支 プライマリーしゅーし
những khoản vay hoặc cho vay ròng của chính phủ ngoại trừ các khoản thanh toán lãi suất trên khoản nợ chính phủ hợp nhất
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu