Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年表 ねんぴょう
niên biểu
編年史 へんねんし
sử biên niên
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
表地 おもてじ
Lớp vải bên ngoài của áo khoác
地表 ちひょう
mặt đất
地方史 ちほうし
lịch sử địa phương
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian