Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
地球化 ちきゅうか
terraforming
地球化学 ちきゅうかがく
địa hoá học
冷寒 れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
寒冷 かんれい
rét mướt; lạnh
寒地 かんち
xứ lạnh
ウォッシャー液寒冷地用 ウォッシャーえきかんれいちよう
dung dịch rửa xe chuyên dụng cho vùng lạnh
地球高温化 ちきゅうこうおんか
sự nóng lên toàn cầu