少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn