Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空説 くうせつ
tiếng đồn [câu chuyện] vô căn cứ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
空洞 くうどう
hang; hốc; lỗ hổng; khoang; lỗ thủng
空地 あきち
đất trống
地動説 ちどうせつ
thuyết địa động
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.