Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地球観測衛星1号
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
測地衛星 そくちえいせい
vệ tinh geodetic
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
全球地球観測システム ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không