Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂出人工土地
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出土地 しゅつどち
archeological site (archaeological)
土地の人 とちのひと
dân địa phương
人工地震 じんこうじしん
Động đất nhân tạo
土工 どこう
công việc đào đắp; nhân công; công nhân xây dựng
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
出土 しゅつど
sự xuất hiện (của) một archeological tìm thấy