Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 均田制
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên
百均 ひゃっきん
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均勢 きんせい
đồng nhất; cân bằng quyền lực
均分 きんぶん
sự chia đều; chia đều