Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
坑内掘り こうないぼり
pit mining
被削面 ひ削面
mặt gia công
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
掘り合う 掘り合う
khắc vào