Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堺市立ビッグバン
ビッグバン ビッグ・バン
vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
金融ビッグバン きんゆうビッグバン
financial Big Bang (1996-2001)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
市立 しりつ いちりつ
do thành phố lập.
ビッグバン宇宙論 ビッグバンうちゅうろん
thuyết Vụ Nổ Lớn
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).