Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四塩化ケイ素 しえんかケイそ しえんかけいそ
silicon tetrachloride (SiCl4)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
ケイ化 ケイか けいか
sự silicon hóa
ケイ素化合物 ケイそかごうぶつ
hợp chất silicon
二酸化ケイ素 にさんかケイそ にさんかけいそ