Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増井歩
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
井 い せい
cái giếng
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
増 ぞう
tăng
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một