Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 声を聴かせて
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
声を忍ばせて こえをしのばせて
trong một tiếng nói bị chinh phục
声を詰まらせて こえをつまらせて
nghẹn giọng
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
声をかける こえをかける
bắt chuyện
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng
声を呑む こえをのむ
to gulp in astonishment, to be taken aback speechless