欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
物欲 ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
獣欲 じゅうよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
小欲 しょうよく
sự chỉ hơi thèm muốn
食欲 しょくよく
sự ngon miệng; sự thèm ăn