Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 声聞師
声聞 しょうもん
sravaka (disciple of Buddha)
声聞僧 しょうもんそう
Hinayana monk
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
声 こえ
tiếng; giọng nói
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn