Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏期学校
かきがっこう
lớp hè
夏学期 なつがっき
kì học mùa hè
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè
夏期 かき
mùa hè; hè
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
夏期手当 かきてあて
tiền thưởng vào mùa hè.
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
「HẠ KÌ HỌC GIÁO」
Đăng nhập để xem giải thích