Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏期講談会
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
夏期 かき
mùa hè; hè
講会 こうえ こうかい
buổi họp giảng (phật giáo)
会談 かいだん
hội đàm
夏学期 なつがっき
kì học mùa hè