米国預託株式
べーこくよたくかぶしき
Cổ phiếu lưu ký
Cổ phiếu ký thác mỹ
米国預託株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米国預託株式
米国預託証券 べいこくよたくしょうけん
người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
預託金 よたくきん
tiền đặt
国際預託証書 こくさいよたくしょーしょ
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
中国株式 ちゅーごくかぶしき
cổ phiếu trung quốc
外国株式 がいこくかぶしき
cổ phiếu nước ngoài