Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多田帯刀
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
帯刀 たいとう
mang gươm, đeo gươm, đeo kiếm
名字帯刀 みょうじたいとう
quyền được có họ và đeo kiếm (thời Edo)
苗字帯刀 みょうじたいとう
thuộc tính cơ bản của địa vị samurai thời Edo
帯刀御免 たいとうごめん
đặc quyền mang kiếm
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
刀を帯びる とうをおびる かたなをおびる
đeo gươm, mang gươm