Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多神教 たしんきょう
thuyết nhiều thần; đạo nhiều thần
多神論 たしんろん
đa thần giáo.
較優位論 かくゆういろん
lý thuyết (của) lợi thế so sánh
優位 ゆうい
ưu thế, lợi thế
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
男性優位論者 だんせいゆういろんしゃ
male chauvinist
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội