Các từ liên quan tới 多聞院 (所沢市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
多聞天 たもんてん
một trong bốn vị thần hộ mệnh của phật giáo
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き所 ききどころ きき どころ
phần cần chú ý lắng nghe, phần quan trọng, phần hay nhất (câu chuyện, khúc nhạc...)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.