Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
多肉果 たにくか たにくはて
quả béo hoặc mềm nhão
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.