Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多角数定理
多項定理 たこーてーり
mệnh đề
安定多数 あんていたすう
phần lớn ổn định
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
因数定理 いんすうていり
định lý nhân tử
素数定理 そすーてーり
định lý số nguyên tố
多数決原理 たすうけつげんり
nguyên tắc biểu quyết theo đa số
不特定多数 ふとくていたすう
đa số người không chỉ định đến
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện