Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜の囁き
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
囁く ささやく
xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
夜働き よばたらき
đêm làm việc