Các từ liên quan tới 夜光虫II〜殺人航路〜
夜光虫 やこうちゅう
lân quang animalcule
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
人生航路 じんせいこうろ
đường (dẫn) (của) một có cuộc sống
殺人光線 さつじんこうせん
tia tử thần
殺虫 さっちゅう
sát trùng.
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
夜光 やこう
sự phát quang vào ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''