Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜籠る
夜籠り よごもり よるこもり
chết (của) đêm; cầu khẩn tất cả đêm trong một miếu thờ hoặc miếu
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.
口籠る くちこもる
nói lầm bầm; ấp a ấp úng; định nói lại thôi
巣籠る すごもる すこもる
làm tổ; xây tổ
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
身籠る みこもる
để trở thành có thai