立籠る
たてこもる「LẬP LUNG」
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.

立籠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立籠る
立て籠る たてこもる
khép mình; ngăn cản bản thân
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち籠める たちかごめる
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
身籠る みこもる
để trở thành có thai
口籠る くちこもる
nói lầm bầm; ấp a ấp úng; định nói lại thôi