口籠る
くちこもる「KHẨU LUNG」
Nói lầm bầm; ấp a ấp úng; định nói lại thôi

口籠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口籠る
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
身籠る みこもる
để trở thành có thai
巣籠る すごもる すこもる
làm tổ; xây tổ
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.